Có 2 kết quả:

星級 xīng jí ㄒㄧㄥ ㄐㄧˊ星级 xīng jí ㄒㄧㄥ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) star rating
(2) top-class
(3) highly rated

Từ điển Trung-Anh

(1) star rating
(2) top-class
(3) highly rated