Có 2 kết quả:
星級 xīng jí ㄒㄧㄥ ㄐㄧˊ • 星级 xīng jí ㄒㄧㄥ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) star rating
(2) top-class
(3) highly rated
(2) top-class
(3) highly rated
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) star rating
(2) top-class
(3) highly rated
(2) top-class
(3) highly rated
Bình luận 0